--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng bạch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng bạch
+
Full daylight
Sáng bạch mà vẫn chưa dậy.
Not to get up when it is already full daylight
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
sáng bạch
:
Full daylightSáng bạch mà vẫn chưa dậy.Not to get up when it is already full daylight
+
nhạy
:
SensitiveMáy thu thanh nhạya sensitive receiverMáy đo rất nhạyA very sensitive meter
+
concealment
:
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
+
limn
:
(từ cổ,nghĩa cổ) vẽ
+
five-needled
:
(thuộc cây có quả hình nón) có 5 lá kim